14.7.21

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh đầy đủ và thông dụng nhất

 

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh thông dụng nhất

Nếu bạn là một người thường xuyên đi du lịch nước ngoài thì từ vựng về du lịch dưới đây sẽ vô cùng cần thiết dành cho bạn. Với một vốn từ vựng tiếng Anh phong phú và đa dạng, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp cũng như việc du lịch nước ngoài trở nên thú vị hơn rất nhiều.



Từ vựng về du lịch

  1. Airline schedule: lịch trình bay
  2. Baggage allowance: số cân hành lý cho phép
  3. Boarding pass: vé lên máy bay của khách hàng
  4. Check-in: thủ tục vào cửa
  5. Complimentary: đồ hoặc dịch vụ miễn phí, đi kèm
  6. Deposit: đặt cọc
  7. Domestic travel: du lịch nội địa
  8. Destination: điểm đến
  9. High season: mùa cao điểm
  10. Low Season: mùa vắng khách
  11. Loyalty programme: chương trình dành cho khách hàng thường xuyên
  12. Inclusive tour: tour du lịch trọn gói
  13. One way trip: chuyến bay 1 chiều
  14. Round trip: chuyến bay khứ hồi
  15. Cancellation penalty: phạt do huỷ chuyến
  16. Excursion/promotion airfare: vé máy bay giá rẻ
  17. Retail Travel Agency: đại lý dịch vụ du lịch
  18. Itinerary: lịch trình
  19. Airline route map: sơ đồ các tuyến bay
  20. Rail schedule: lịch trình tàu hỏa
  21. Bus schedule: lịch trình xe buýt
  22. Booking file: thông tin đặt chỗ của khách hàng
  23. Brochure: sổ tay giới thiệu, hướng dẫn về các địa điểm, tour du lịch…
  24. Carrier: hãng hàng không, công ty cung cấp vận chuyển
  25. Commission: tiền hoa hồng
  26. Compensation: tiền bồi thường
  27. Ticket: vé
  28. Geographic features: đặc điểm địa lý
  29. Guide book: sách hướng dẫn
  30. Manifest: đây là bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịch, trên một chuyến bay…)
  31. International tourist: khách du lịch quốc tế
  32. Passport: hộ chiếu
  33. Visa: thị thực
  34. Room only: phòng mà không bao gồm các dịch vụ kèm theo
  35. Source market: thị trường nguồn
  36. Timetable: lịch trình
  37. Tourism: ngành du lịch
  38. Tourist: khách du lịch
  39. Tour guide: hướng dẫn viên du lịch
  40. Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch
  41. Tour Wholesaler: hãng bán các dịch vụ du lịch kết hợp sản phẩm
  42. Transfer: vận chuyển (hành khách)
  43. Travel Advisories: thông tin cảnh báo du lịch
  44. Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn thông tin về các dịch vụ du lịch)
  45. Travel Trade: kinh doanh du lịch
  46. Traveller: khách du lịch
  47. SGLB: phòng đơn 1 người
  48. Single supplement: Tiền thu thêm phòng đơn
  49. TRPB: phòng dành cho 3 người
  50. TWNB: phòng dành cho 2 người
  51. UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
  52. Embassy of Vietnam: Đại sứ quán Việt Nam

Từ vựng về du lịch trong tiếng Anh tại sân bay

Từ vựng tiếng Anh tại sân bay là một trong những chủ đề từ vựng cần thiết nếu bạn là một người hay đi du lịch. Một hành trang chắc chắn rằng không thể thiếu khi muốn đi du lịch nước ngoài. Có vốn từ trong tay, bạn sẽ tự tin sử dụng để giao tiếp với người nước ngoài khi làm thủ tục, tiết kiệm thời gian khi check-in, xuất nhập cảnh tại sân bay. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh về sân bay dưới đây nhé!

  1. Airport: sân bay
  2. Airline schedule: lịch bay
  3. Baggage allowance: lượng hành lí cho phép
  4. Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)
  5. Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
  6. Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
  7. Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
  8. Check-in: thủ tục vào cửa
  9. Check-in: đăng ký vào
  10. Fly: bay
  11. Land: đáp 
  12. Landing: việc đáp máy bay
  13. Plane: máy bay
  14. Take off: cất cánh

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét